Phiên âm : rǎn hàn cāo zhǐ.
Hán Việt : nhiễm hàn thao chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以筆沾墨, 並拿著紙, 意指寫文章。晉.潘岳〈秋興賦〉:「於是染翰操紙, 慨然而賦。」